Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assembly"

noun
public assembly
/ˈpʌblɪk əˈsembli/

cuộc tụ họp công cộng

noun
Assembly process
/əˈsɛmbli ˈprɑːsɛs/

Quy trình lắp ráp

noun
right to assembly
/raɪt tuː əˈsɛmbli/

quyền tự do hội họp

noun
right of assembly
/raɪt əv əˈsɛmbli/

quyền tự do hội họp

noun
assembly speed
/əˈsembli spiːd/

tốc độ lắp ráp

noun
assembly plant
/əˈsem.bli plænt/

Nhà máy lắp ráp

noun
National Assembly official
/ˈnæʃənəl əˈsɛmbli əˈfɪʃəl/

cán bộ Quốc hội

noun
Secretary General of the National Assembly
/ˈsɛkrəˌtɛri ˈdʒɛnərəl əv ðə ˈnæʃənəl əˈsɛmbli/

Tổng thư ký Quốc hội

noun
National Assembly deputy
/dəˈpjuːti/

Đại biểu Quốc hội

noun
National Assembly session
/næʃənəl əˈsɛmbli ˈsɛʃən/

kỳ họp Quốc hội

noun
assembly line
/əˈsɛm.bli laɪn/

Dây chuyền lắp ráp

noun
student assembly
/ˈstjuːdnt əˈsɛmbli/

Cuộc họp của các thành viên học sinh trong trường để thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến học sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY