Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arrival"

noun phrase
latest arrivals
/ˈleɪtɪst əˈraɪvəlz/

hàng mới về

noun
train arrival
/treɪn əˈraɪvəl/

chuyến tàu đến

noun
Red carpet arrival
/rɛd ˈkɑːrpɪt əˈraɪvəl/

đổ bộ thảm đỏ

noun
visitor arrival
/ˈvɪzɪtər əˈraɪvəl/

lượt khách đến

noun
arrival transport
/əˈraɪvəl trænsˈpɔːrt/

Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi

noun
arrival date
/əˈraɪ.vəl deɪt/

ngày đến

noun
date of arrival
/deɪt əv əˈraɪvəl/

ngày đến

noun
arrival
/əˈraɪ.vəl/

sự đến, sự xuất hiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY