noun
South Korean political arena
/ˌsaʊθ kəˈriːən pəˈlɪtɪkəl əˈriːnə/ chính trường Hàn Quốc
noun
Allianz Arena
Sân vận động Allianz Arena
noun
Retrograde intrarenal surgery
/ˈretroʊˌɡreɪd ˌɪntrəˈriːnəl ˈsɜːrdʒəri/ nội soi tán sỏi ngược dòng
noun
ice arena
khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí
noun
multiplayer online battle arena
/mʌltiˌpleɪər ˈɒnlaɪn ˈbætl əˈriːnə/ Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi
noun
arena of valor
Sân đấu của lòng dũng cảm
noun
dota 2
Một trò chơi điện tử thể loại MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) rất phổ biến, nơi hai đội chiến đấu với nhau để tiêu diệt căn cứ của đối phương.