This is an appetizing dish.
Dịch: Đây là một món ăn hấp dẫn.
The chef prepared an appetizing dish for the guests.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn hấp dẫn cho các vị khách.
Bữa ăn ngon lành
Món ăn hấp dẫn
Hấp dẫn
Một cách hấp dẫn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
rồng đang bùng cháy
Loạt ảnh gia đình
cha mẹ thông thái
hàng tồn kho dư thừa
nền tảng học thuật
rào chắn; giới hạn
Nam cầu thủ
xử trí kịp thời