Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Anti-aircraft"

noun
Anti-aircraft defense
/ˌæntiˈeərˌkræft dɪˈfens/

Phòng không

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeə.krɑːft ˈmɪs.aɪl/

tên lửa phòng không

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeərkræft ˈmɪsl̩/

tên lửa phòng không

noun
anti-aircraft artillery
/ˌæntiˈeəˌkræft ɑːrˈtɪləri/

pháo phòng không

noun
anti-aircraft shell
/ˌæntiˈeəˌkræft ʃel/

đạn pháo phòng không

adjective
anti-aircraft
/ˌæntiˈeəkræft/

phòng không

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY