Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ambiguous"

noun
Ambiguous information
/æmˈbɪɡjuəs ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin mơ hồ

noun
Ambiguous sales contract
/æmˈbɪɡjuəs seɪlz ˈkɒntrækt/

Hợp đồng mua bán không rõ ràng

noun phrase
living in an ambiguous relationship

sống trong mối quan hệ mập mờ

adverb
unambiguously
/ʌn.əmˈbɪɡ.ju.əs/

không mơ hồ, rõ ràng

adjective
unambiguous
/ʌnˈæm.bɪɡ.ju.əs/

không mập mờ, rõ ràng

noun
ambiguous relationship
/æmˈbɪɡ.ju.əs rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ không rõ ràng

adjective
ambiguous
/æmˈbɪɡ.ju.əs/

mơ hồ, không rõ ràng

noun
ambiguous relationship
/æmˈbɪɡ.ju.əs rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ mơ hồ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY