Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aged"

noun
well-managed blood pressure
/ˌwelɪˈmænɪdʒd ˈblʌd ˈpreʃər/

Huyết áp được kiểm soát tốt

noun
damaged building
/ˈdæmɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị hư hại

noun
enraged man
/ɪnˈreɪdʒd mæn/

người đàn ông giận dữ

noun phrase
economically disadvantaged area
/ɪˌkɒnəˈmɪkli dɪsədˈvɑːntɪdʒd ˈeəriə/

vùng kinh tế khó khăn

noun
overaged car
/ˈoʊvərˌeɪdʒd kɑːr/

xe quá cũ

noun
damaged pants
/ˈdæmɪd pænts/

quần bị hỏng

verb phrase
managed by
/ˈmænɪdʒd baɪ/

được quản lý bởi

noun
middle-aged beauty
/ˈmɪdəlˌeɪdʒd ˈbjuːti/

người đẹp trung niên

noun
Damaged harvest
/ˈdæmɪd ˈhɑːrvɪst/

Mùa màng bị thiệt hại

noun
Disengaged generation
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd ˌdʒenəˈreɪʃən/

Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết

adjective
enraged
/ɪnˈreɪdʒd/

giận dữ, phẫn nộ

noun
family tragedy
/ˈfæməli ˈtrædʒədi/

Bi kịch gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY