The afterglow of the explosion lit up the night sky.
Dịch: Bùng phát ánh sáng kéo dài của vụ nổ thắp sáng bầu trời đêm.
We could still see the afterglow of the sunset.
Dịch: Chúng tôi vẫn có thể thấy bùng phát ánh sáng kéo dài của hoàng hôn.
Ánh sáng dư
Quang phát lân quang
Phát sáng kéo dài
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
tài chính đáng kinh ngạc
kỳ thi xuất sắc cho học sinh
sớm
Học bổng đa văn hóa
thuê so với sở hữu
bác sĩ nhi khoa
phân tích không gian
Quý 4 (thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 trong một năm tài chính hoặc lịch)