The aftereffects of the disease can last for months.
Dịch: Di chứng của căn bệnh có thể kéo dài hàng tháng.
The aftereffects of the storm were devastating.
Dịch: Hậu quả của cơn bão thật tàn khốc.
Hậu quả
Kết quả
18/12/2025
/teɪp/
độ bám
lao động quốc tế
Bữa ăn mừng
trường học
quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung
cứu sống
Nghệ sĩ mới nổi
tình hình này cứ kéo dài