Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Afraid"

verb
Afraid of not being in time
/əˈfreɪd əv nɒt ˈbiːɪŋ ɪn taɪm/

Sợ không kịp

adjective
Not afraid of challenges
/nɒt əˈfreɪd ɒv ˈtʃælɪndʒɪz/

Không ngại thử thách

verb
Not afraid to respond
/nɒt əˈfreɪd tuː rɪˈspɒnd/

không ngại đáp trả

adjective
afraid
/əˈfreɪd/

sợ hãi

adjective
unafraid
/ˌʌnəˈfreɪd/

không sợ hãi

adjective
not afraid
/nɒt əˈfreɪd/

Không sợ hãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY