They live a life of affluence.
Dịch: Họ sống một cuộc sống giàu có.
The country is enjoying a period of affluence.
Dịch: Đất nước đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng.
Sự giàu có
Sự thịnh vượng
Sự giàu sang
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
kế hoạch tổng thể
Năng lượng thân thiện với môi trường
vị trí đẹp
sự đồng thời, sự đồng thuận
thập kỷ
Bảng sống còn
chất, thực chất
chú