They live a life of affluence.
Dịch: Họ sống một cuộc sống giàu có.
The country is enjoying a period of affluence.
Dịch: Đất nước đang trải qua một giai đoạn thịnh vượng.
Sự giàu có
Sự thịnh vượng
Sự giàu sang
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
kiểu tóc bob
các biện pháp y tế công cộng
cập nhật thiết kế
cướp có vũ lực
không kịp xử lý
ảnh khiêu dâm
người biểu diễn trên mạng
thuê một người giữ trẻ