Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wealth"

noun
wealthy daughter
/ˈwɛlθi ˈdɔtər/

cô con gái giàu có

noun
wealthy innocent
/ˈwɛlθi ˈɪnəsənt/

người giàu ngây thơ

noun
substantial wealth
/səbˈstænʃəl wɛlθ/

của cải lớn

noun phrase
important advice for wealth
/ɪmˈpɔːrtənt ədˈvaɪs fɔːr wɛlθ/

Lời khuyên quan trọng để làm giàu

noun
wealth position
/wɛlθ pəˈzɪʃən/

vị thế tài sản

verb phrase
Wealth diminishes
/wɛlθ dɪˈmɪnɪʃɪz/

Sự giàu có suy giảm

noun
source of wealth
/sɔːrs ɒv wɛlθ/

nguồn của cải

noun
sign of wealth
/saɪn əv wɛlθ/

dấu hiệu của sự giàu có

noun
wealthy businessman
/ˈwelθi ˈbɪznɪsmæn/

doanh nhân giàu có

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

proverb
Age brings wealth
/eɪdʒ brɪŋz wɛlθ/

Tuổi tác mang lại sự giàu có

verb
generate wealth
/ˈdʒɛnəreɪt wɛlθ/

tạo ra của cải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY