Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Luxury"

noun
Luxury beauty brand
/ˈlʌkʃəri ˈbjuːtiː brænd/

Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp

noun
luxury items
/ˈlʌkʃəri ˈaɪtəmz/

hàng xa xỉ

noun
luxury brand
/ˈlʌkʃəri brænd/

hàng hiệu xa xỉ

noun
luxury goods basket
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz ˈbɑːskɪt/

rổ hàng hiệu

noun
luxury lifestyle
/ˈlʌkʃəri ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống xa hoa

noun
luxury spending
/ˈlʌkʃəri ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu xa xỉ

noun
luxury wedding
/ˈlʌkʃəri ˈwɛdɪŋ/

đám cưới xa hoa

noun phrase
Luxury WAGs
/ˈlʌkʃəri wæɡz/

WAGs sang chảnh

noun
luxury residential complex
/ˈlʌkʃəri ˌrezɪˈdenʃəl ˈkɑːmpleks/

khu phức hợp dân cư cao cấp

noun
Luxury attire
/ˈlʌkʃəri əˈtaɪər/

Trang phục sang trọng

noun
luxury birthday party
/ˈlʌkʃəri ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
luxury store
/ˈlʌkʃəri stɔːr/

cửa hàng sang trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY