Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Luxury"

Adjective
Refined luxury
/rɪˈfaɪnd ˈlʌkʃəri/

Tinh tế sang trọng

noun
Luxury bag
/ˈlʌkʃəri bæɡ/

Túi hàng hiệu

noun
luxury consumption
/ˈlʌkʃəri kənˈsʌmpʃən/

Tiêu thụ hàng xa xỉ

noun
luxury condominium
/ˈlʌkʃəri ˌkɒndəˈmɪniəm/

căn hộ chung cư cao cấp

noun
luxury apartment complex
/ˈlʌkʃəri əˈpɑːrtmənt ˈkɑmplɛks/

khu chung cư cao cấp

noun
Luxury vacation
/ˈlʌkʃəri vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ sang trọng

noun
Luxury travel
/ˈlʌkʃəri ˈtrævl/

Du lịch sang chảnh

noun phrase
affordable luxury
/əˈfɔːrdəbəl ˈlʌkʃəri/

không có hàng hiệu giá rẻ

noun
luxury materials
/ˈlʌkʃəri məˈtɪəriəlz/

vật liệu xa xỉ

verb phrase
upgrade to a luxury car
/ʌpˈɡreɪd tuː ə ˈlʌkʃəri kɑːr/

nâng cấp lên xe sang

verb phrase
buy a luxury car
/baɪ ə ˈlʌkʃəri kɑːr/

mua xe sang

adjective
Skyscraper luxury
/ˈskaɪˌskreɪpər ˈlʌkʃəri/

hạng sang chọc trời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY