The affair scandal ruined his political career.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.
The company tried to cover up the affair scandal.
Dịch: Công ty đã cố gắng che đậy vụ scandal ngoại tình.
Scandal tình ái
Scandal ngoại tình
10/09/2025
/frɛntʃ/
cơ hội phát triển
phát triển năng lực
ở chung
người buôn bán
Đường gồ ghề, hố trên đường
người chứng nhận
chế độ chuẩn bị
quá trình làm quen, sự giới thiệu