The affair scandal ruined his political career.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.
The company tried to cover up the affair scandal.
Dịch: Công ty đã cố gắng che đậy vụ scandal ngoại tình.
Scandal tình ái
Scandal ngoại tình
07/11/2025
/bɛt/
chuẩn, tiêu chuẩn
Khu vực hóa
số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng
sự sống và cái chết
truyền hình
Trung tâm sức khỏe
Cảnh rộng
ngư dân xuống hầm