Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aesthetics"

noun
Digital aesthetics
/ˈdɪdʒɪtəl ɛsˈθɛtɪks/

Mỹ học kỹ thuật số

noun
Techno-aesthetics
/ˌteknoʊˌesˈθetɪks/

Mỹ học công nghệ

noun
High-tech aesthetics
/haɪ tek ɛsˈθɛtɪks/

Thẩm mỹ công nghệ cao

noun
fashion aesthetics
/ˈfæʃən ɛsˈθɛtɪks/

thẩm mỹ thời trang

noun
modern aesthetics
/ˈmɒdərn esˈθɛtɪks/

mỹ học hiện đại

noun
user interface aesthetics
/ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs ɛsˈθɛtɪks/

thẩm mỹ giao diện

noun
Traditional aesthetics
/trəˈdɪʃənəl ɛsˈθɛtɪks/

Mỹ học truyền thống

noun phrase
Japanese aesthetics
/ˌdʒæpəˈniːz esˈθetɪks/

Mỹ học Nhật Bản

noun
aesthetics
/ɛsˈθɛtɪks/

thẩm mỹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY