The aesthetic impact of the painting was profound.
Dịch: Tác động thẩm mỹ của bức tranh rất sâu sắc.
The architect considered the aesthetic impact of the building on the surrounding environment.
Dịch: Kiến trúc sư đã cân nhắc tác động thẩm mỹ của tòa nhà đối với môi trường xung quanh.
Bài hát chủ đạo, bài hát gắn liền với tên tuổi của một ca sĩ hoặc ban nhạc