She is advocating for the rights of refugees.
Dịch: Cô ấy đang vận động cho quyền của người tị nạn.
The organization is advocating for human rights.
Dịch: Tổ chức đang vận động cho nhân quyền.
Hỗ trợ các quyền
Thúc đẩy các quyền
người vận động
sự vận động
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
lãnh đạo công đoàn
định ngày theo trình tự thời gian
gu ăn mặc thanh lịch
Tăng cường vitamin D
Vi phạm nghiêm trọng
tỷ phú
thay đổi nhanh chóng, thất thường
sử dụng Facebook