The company gravely violated safety regulations.
Dịch: Công ty đã vi phạm nghiêm trọng các quy định về an toàn.
He gravely violated the trust placed in him.
Dịch: Anh ta đã vi phạm nghiêm trọng lòng tin đã đặt vào anh ta.
Vi phạm một cách nghiêm trọng
Vi phạm nghiêm trọng
Xâm phạm nghiêm trọng
Sự vi phạm nghiêm trọng
12/06/2025
/æd tuː/
spa
khó chịu, cằn nhằn
một người mẹ vui vẻ
phòng trên cao
lộ ảnh
đến gần, sắp tới
sự khấu trừ
lịch sự