Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Advance"

noun
advanced weapon
/ədˈvænst ˈwepən/

vũ khí tiên tiến

verb
Advance to the World Cup
/ədˈvæns tuː ðə ˈwɜːld kʌp/

Tiến vào vòng chung kết World Cup

noun
advanced tool
/ədˈvænst tuːl/

công cụ tiên tiến

noun
steady advance
/ˈstɛdi ədˈvæns/

bước tiến vững chắc

noun
advanced connection
/ədˈvænst kəˈnekʃən/

kết nối nâng cao

verb
advance in career
/ədˈvæns ɪn kəˈrɪər/

thăng tiến trong sự nghiệp

noun
Advance reservation
/ədˈvɑːns ˌrezərˈveɪʃən/

Đặt chỗ trước

noun
advanced model
/ədˈvænst ˈmɑːdl/

mô hình tiên tiến

noun
advancement potential
/ədˈvænsmənt pəˈtenʃəl/

tiềm năng phát triển

verb
advance career
/ədˈvæns kəˈrɪər/

thăng tiến sự nghiệp

noun
range of advance
/reɪndʒ əv ədˈvæns/

tầm tiến

noun
limit of advance
/ˈlɪmɪt ɒv ədˈvɑːns/

giới hạn tiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY