Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Activist"

noun
Environmental activist
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈæktɪvɪst/

Nhà hoạt động môi trường

noun
labor activist
/ˈleɪ.bɚ ˈæk.tɪ.vɪst/

Người hoạt động lao động

noun
activist
/ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động

noun
political activist
/pəˈlɪtɪkəl ˈæktɪvɪst/

người hoạt động chính trị

noun
animal rights activist
/ˈænɪməl raɪts ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động vì quyền động vật

noun
social activist
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪst/

Nhà hoạt động xã hội

noun
social activist
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪst/

Người hoạt động xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY