Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acer"

noun
exacerbating factor
/ɪɡˈzæsərbeɪtɪŋ ˈfæktər/

yếu tố làm trầm trọng thêm

noun
intracerebral hemorrhage
/ˌɪntrəˈserəbrəl ˈhemərɪdʒ/

xuất huyết nội sọ

noun
exacerbation
/ɪɡˌzæsərˈbeɪʃən/

Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)

noun
retired racer
/rɪˈtaɪərd ˈreɪsər/

tay đua đã giải nghệ

noun
F1 racer
/ˌɛf ˈwʌn ˈreɪsər/

tay đua F1

noun
Talented Racer
/ˈtælən.tɪd ˈreɪ.sər/

tay đua tài năng

noun
three racers

ba tay đua

verb
exacerbate
/ɪɡˈzæsərbeɪt/

Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn

noun
acerbity
/əˈsɜːr.bɪ.ti/

sự chua xót, sự cay nghiệt

noun
acer
/ˈeɪ.sər/

chiếc lá, cây phong

noun
acer platanoides
/ˈeɪ.sər ˌplæt.əˈnɔɪdz/

Cây phong lá to

noun
acer saccharinum
/ˈeɪ.sɚ ˌsæ.kəˈriː.nəm/

Cây phong đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY