Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

exacerbation

/ɪɡˌzæsərˈbeɪʃən/

Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)

noun
dictionary

Định nghĩa

Exacerbation có nghĩa là Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)
Ngoài ra exacerbation còn có nghĩa là Sự tăng nặng, sự xấu đi

Ví dụ chi tiết

The exacerbation of his asthma was caused by air pollution.

Dịch: Sự trầm trọng thêm của bệnh hen suyễn của anh ấy là do ô nhiễm không khí.

We need to prevent the exacerbation of the conflict.

Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn sự leo thang của cuộc xung đột.

Từ đồng nghĩa

aggravation

Sự làm trầm trọng thêm

worsening

Sự trở nên tồi tệ hơn

intensification

Sự tăng cường, sự làm mạnh thêm

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

aggravation
intensification
worsening

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
hierarchical
/ˈhaɪəˌrɑːkɪkəl/

thuộc hệ thống phân cấp

adjective
annual
/ˈæn.ju.əl/

hàng năm

noun
error in inspection
/ˈerər ɪn ɪnˈspekʃən/

Lỗi trong quá trình kiểm tra

noun
contemporary design
/kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/

thiết kế đương đại

noun
ambulance technician
/ˈæm.bjʊ.ləns tɛkˈnɪʃ.ən/

nhân viên cấp cứu

noun
location data
/loʊˈkeɪʃən ˈdeɪtə/

dữ liệu vị trí

noun
party hat
/ˈpɑːrti hæt/

mũ sinh nhật

verb
explain the expense sheet
/ɪkˈspleɪn ðə ɪkˈspɛns ʃiːt/

giải thích bảng chi tiêu

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1740 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1732 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1317 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1740 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1732 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1317 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1313 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1740 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY