His allergy was exacerbated by the pollen.
Dịch: Dị ứng của anh ấy trở nên trầm trọng hơn bởi phấn hoa.
The new law will only exacerbate the problem.
Dịch: Luật mới sẽ chỉ làm vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Làm tệ hơn, làm nghiêm trọng hơn
Làm xấu đi, trở nên tồi tệ hơn
Sự làm trầm trọng thêm
Bị làm cho trầm trọng hơn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mối quan hệ giữa các cá nhân
Tính chất quảng diễn
tăng lương
công bố ảnh
chốt đơn qua livestream
Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
hệ thống pháp luật
chuyên môn