Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Account"

noun
account condition
/əˈkaʊnt kənˈdɪʃən/

tình trạng tài khoản

noun
account status
/əˈkaʊnt ˈsteɪtəs/

hiện trạng tài khoản

noun
account transaction
/əˈkaʊnt trænˈzækʃən/

giao dịch tài khoản

noun
WhatsApp account
/ˈwɒtsæp əˈkaʊnt/

Tài khoản WhatsApp

noun
WeChat account
/ˈwiː.tʃæt əˈkaʊnt/

Tài khoản WeChat

noun
Account Protection
/əˈkaʊnt prəˈtɛkʃən/

bảo vệ tài khoản

noun
bank account information
/bæŋk əˈkaʊnt ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin tài khoản ngân hàng

noun
Messenger account
/ˈmɛsɪndʒər əˈkaʊnt/

tài khoản Messenger

noun
Account statement
/əˈkaʊnt ˈsteɪtmənt/

Sao kê tài khoản

noun
accounting mechanism
/əˈkaʊntɪŋ ˈmekənɪzəm/

cơ chế kế toán

noun
account lookup
/əˈkaʊnt ˈlʊkˌʌp/

tra cứu tài khoản

noun
user account
/ˈjuːzər əˈkaʊnt/

tài khoản người dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY