Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Account"

noun
annuity account
/əˈnjuːəti əˈkaʊnt/

Tài khoản niên kim

noun
insurance account
/ɪnˈʃʊərəns əˈkaʊnt/

tài khoản bảo hiểm

noun
dormant account
/ˈdɔːrmənt əˈkaʊnt/

tài khoản không hoạt động

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

noun
off-the-books account
/ˌɔf ðə ˈbʊks əˈkaʊnt/

tài khoản không chính thức

noun
incorrect account
/ˌɪnkəˈrɛkt əˈkaʊnt/

tài khoản không chính xác

noun
wrong account
/rɔːŋ əˈkaʊnt/

tài khoản sai

noun
Account password
/əˈkaʊnt ˈpæswɜːrd/

Tài khoản mật khẩu

noun
accounting skills
/əˈkaʊntɪŋ skɪlz/

kỹ năng kế toán

noun
accounting regulations
/əˈkaʊntɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

quy định kế toán

noun
accounting violation
/əˈkaʊntɪŋ ˌvaɪəˈleɪʃən/

vi phạm kế toán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY