Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ARB"

noun
aromatic hydrocarbon
/ˌærəˈmætɪk ˌhaɪdrəˈkɑːrbən/

hydrocarbon thơm

noun
Carbon Monoxide
/ˈkɑːrbən məˈnɒksaɪd/

cacbon Monoxit

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

noun
nearby cafe
/ˈnɪərbaɪ ˈkæfeɪ/

quán cà phê gần đây

noun
Arbor Day
/ˈɑːrbər deɪ/

Ngày Trồng Cây

verb
arbitrate
/ˈɑːrbɪtreɪt/

Phân xử, арбитраж

noun
Time arbitrage
/ˈtaɪm ɑːrbɪˌtrɑːʒ/

Mua lại thời gian

adjective
sexy collarbone
/ˈsɛksi ˈkɑːlərˌboʊn/

xương quai xanh gợi cảm

noun
hypercapnia
/ˌhaɪpərˈkæpniə/

tăng carbonic máu

noun
earbud
/ˈɪr.bʌd/

tai nghe nhét tai

noun
earbuds
/ˈɪrbʌdz/

tai nghe nhét tai

noun
earbud-style housing
/ˈɪr.bʌd staɪl ˈhaʊ.zɪŋ/

kiểu housing cuống tai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY