I often go to the nearby vegetable market to buy fresh greens.
Dịch: Tôi thường đi chợ rau gần nhà để mua rau xanh tươi.
The nearby vegetable market is always crowded in the morning.
Dịch: Chợ rau gần nhà lúc nào cũng đông đúc vào buổi sáng.
chợ nông sản địa phương
chợ rau khu phố
chợ
rau
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thần tượng
hà mã chấm
Các vật phẩm khảo cổ học
bãi cát
thuộc về vị trí, chỗ đứng hoặc định vị
đối mặt các cáo buộc
Thương mại trên mạng xã hội
căng mướt