Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ANC"

verb
balance spending
/ˈbæləns ˈspɛndɪŋ/

cân đối chi tiêu

noun
car maintenance
/kɑːr ˈmeɪntənəns/

bảo dưỡng xe

verb phrase
enhance control
/ɪnˈhæns kənˈtroʊl/

tăng cường kiểm soát

noun
Financial crime unit
/faɪˈnænʃəl kraɪm ˈjuːnɪt/

Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính

noun
food safety vigilance
/ˈvɪdʒɪləns əˈɡenst ˌʌnˈseɪf fuːd/

cảnh giác thực phẩm bẩn

noun
Manchester United
/ˈmæntʃɛstər juːˈnaɪtɪd/

Câu lạc bộ bóng đá Manchester United

noun
Manchester United
/ˈmæntʃestər juːˈnaɪtɪd/

Câu lạc bộ bóng đá Manchester United

noun
financial aid policy
/fəˈnænʃəl eɪd ˈpɒləsi/

chính sách hỗ trợ tài chính

noun
Last instance
/læst ˈɪnstəns/

Trường hợp cuối cùng

noun phrase
hindrance to rescue efforts
/ˈhɪndrəns tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

khó khăn cho công tác cứu hộ

noun
financial coaxing
/koʊksɪŋ/

dụ dỗ chuyển tiền

noun
Advance reservation
/ədˈvɑːns ˌrezərˈveɪʃən/

Đặt chỗ trước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY