Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AGN"

noun
biomagnification
/ˌbaɪ.oʊˌmæɡ.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Sự khuếch đại sinh học

noun
Husband magnetism
/ˈhʌzbənd ˈmæɡnɪtɪzəm/

Sức hút của một người chồng

noun
magnesium wheel
/mæɡˈniːziəm wiːl/

mâm bánh xe magiê

noun
earthquake magnitude
/ˈɜːθkweɪk ˈmæɡnɪtjuːd/

độ lớn động đất

noun
Leg-of-mutton sleeve
/ˈleɡ əv ˈmʌtn sliːv/

Tay áoDiagnostic

noun
Stagnation and limitation
/stæɡˈneɪʃən ænd ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Nghỉ ngơi và hạn chế

noun
Magnetic charm
/mæɡˈnetɪk tʃɑːrm/

Sức hút kỳ diệu

noun
Magniloquence
/mæɡˈnɪləkwəns/

Lối nói khoa trương, huênh hoang

noun
early diagnosis
/ˈɜːrli ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/

chẩn đoán sớm

noun
Magnetic stripe ATM card
/ˈmæɡˌstraɪp ˌeɪtiˈɛm kɑrd/

Thẻ ATM công nghệ từ

noun phrase
atmosphere of stagnation
/ˈætməsfɪər əv stæɡˈneɪʃən/

bầu không khí lắng đọng

noun
Lagniappe
/ˌlæɡˈnæp/

Quà tặng kèm, vật tặng thêm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY