His speech was full of magniloquence, but lacked substance.
Dịch: Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ khoa trương, nhưng lại thiếu nội dung.
The magniloquence of the dictator's address was unsettling.
Dịch: Sự huênh hoang trong bài phát biểu của nhà độc tài thật đáng lo ngại.
từ chối hoặc rút lại lời tuyên bố hoặc lời hứa một cách quyết liệt, đặc biệt là sau khi đã cam kết hoặc thề thốt