Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ADH"

noun
treatment non-adherence
/ˌtriːtmənt nɒn ədˈhɪərəns/

Sự không tuân thủ điều trị

noun
headhunter
/ˈhedˌhʌntər/

Người săn đầu người (nghĩa đen)

verb
adhere to
/ədˈhɪr tuː/

tuân thủ

verb
Adhere to guidelines
/ədˈhɪər tə ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Tuân thủ hướng dẫn

verb
adhere to regulations
/ədˈhɪr tuː ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

tuân thủ quy định

verb
Strictly adhere to
/strɪktli ədˈhɪr tuː/

Tuân thủ nghiêm túc

noun
headhunting
/ˈhedˌhʌntɪŋ/

săn đầu người

verb
adhere to policy
/ədˈhɪr tuː ˈpɑːləsi/

chấp hành chính sách

verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/

bám bẩn

verb
adhere to technical standards
/ədˈhɪər tuː ˈteknɪkəl ˈstændərdz/

tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật

verb
adhere to the criteria
/ədˈhɪər tə ðə kraɪˈtɪəriə/

tuân thủ các tiêu chí

noun
Riyadh Club
/riˈjɑːd klʌb/

Câu lạc bộ Riyadh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY