Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ADH"

noun
headhunter
/ˈhedˌhʌntər/

Người săn đầu người (nghĩa đen)

verb
adhere to
/ədˈhɪr tuː/

tuân thủ

verb
Adhere to guidelines
/ədˈhɪər tə ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Tuân thủ hướng dẫn

verb
adhere to regulations
/ədˈhɪr tuː ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

tuân thủ quy định

verb
Strictly adhere to
/strɪktli ədˈhɪr tuː/

Tuân thủ nghiêm túc

noun
headhunting
/ˈhedˌhʌntɪŋ/

săn đầu người

verb
adhere to policy
/ədˈhɪr tuː ˈpɑːləsi/

chấp hành chính sách

verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/

bám bẩn

verb
adhere to technical standards
/ədˈhɪər tuː ˈteknɪkəl ˈstændərdz/

tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật

verb
adhere to the criteria
/ədˈhɪər tə ðə kraɪˈtɪəriə/

tuân thủ các tiêu chí

noun
Riyadh Club
/riˈjɑːd klʌb/

Câu lạc bộ Riyadh

noun
injectable adhesive
/ɪnˈdʒɛktəbəl ədˈhiːsɪv/

keo dán tiêm được

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY