We must strictly adhere to the rules.
Dịch: Chúng ta phải tuân thủ nghiêm túc các quy tắc.
The company strictly adheres to safety regulations.
Dịch: Công ty tuân thủ nghiêm túc các quy định về an toàn.
Tuân thủ nghiêm ngặt
Theo sát
sự tuân thủ nghiêm túc
nghiêm túc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
danh sách những người đáng chú ý
một loại, kiểu
thái độ khinh thường
cư dân nông thôn
quan trọng, có ý nghĩa
bảo hành
Trải nghiệm bổ ích
gối ôm