Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "3D"

noun
Auro-3D
/ˈɔːroʊ θriː ˈdiː/

Một định dạng âm thanh vòm 3D

noun
3D shirt
/θriː diː ʃɜːrt/

áo thun 3D

noun
3D effect
/θriː diː ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng 3D

noun
3D mode
/θriː diː moʊd/

chế độ 3D

noun
vivid 3D effect
/ˈvɪvɪd θriː diː ɪˈfɛkt/

hiệu ứng 3D sống động

noun
AAA 3D game trend
/ˌθriː eɪ ˈθriː ˈdiː ɡeɪm trend/

Xu hướng game AAA 3D

noun
3D special edition
/ˈspɛʃəl/ /diː/ /θriːˈdiː/ /ɪˈdɪʃən/

đặc biệt bản 3D

noun
rendering software
/ˈrɛndərɪŋ ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm dùng để tạo ra hình ảnh hoặc hoạt hình từ mô hình hoặc dữ liệu 3D

noun
3d geometry
/θriːˈdɪmɛnʃənəl dʒiˈɒmɪtri/

hình học 3D

noun
3d environment
/θriː-diː ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường 3D

noun
3d text
/θriː-diː tɛkst/

Văn bản 3D

noun
3d animation
/θriː-diː ˌænɪˈmeɪʃən/

hoạt hình 3D

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY