Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "30"

adverbial phrase
around 30 minutes
/əˈraʊnd ˈθɜːrti ˈmɪnɪts/

khoảng 30 phút

noun
Samsung Galaxy S30
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ɛs ˈθɜrti/

Samsung Galaxy S30 (tên sản phẩm)

phrase
Still young at 30
/stɪl jʌŋ æt ˈθɜːrti/

30 thì còn trẻ

noun
The gathering of 30 female artists

quy tụ 30 nữ nghệ sĩ

noun
3000 USD area
/θriː ˈθaʊzənd juːˈɛs ˈdiː ˈɛəriə/

vùng 3.000 USD

noun
SPF 30
/ˌɛsˌpiːˈɛf ˈθɜːti/

SPF 30

noun
top 30 in the world
/tɒp θɜːrtiː ɪn ðə wɜːrld/

top 30 thế giới

noun
VN30 group
/viː.ɛn.ˈθɜːr.tiː ɡruːp/

nhóm VN30

verb phrase
Borrow 300 million

vay 300 triệu

noun phrase
30 best minutes
/ˈθɜːrti bɛst ˈmɪnɪts/

30 phút hay nhất

noun
April 30 event
/ˌeɪprəl θɜrˈtiəθ ɪˈvɛnt/

Sự kiện 30/4

noun
30-day ceasefire agreement
/ˈθɜːrti deɪ ˈsiːsfaɪər əˈɡriːmənt/

thỏa thuận ngừng bắn kéo dài 30 ngày

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY