Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " zone"

noun
Marginal zone
/ˈmɑːrdʒɪnəl zoʊn/

Vùng rìa

noun
Extranuclear maximal marginal zone
/ˌekstrənjuːˈkliːər/

ngoài biên hạch nhân cực đại

noun
scam zone
/skæm zoʊn/

khu lừa đảo

noun
Damage zone
/ˈdæmɪdʒ zoʊn/

Khu vực thiệt hại

verb
escort to zone
/ˈeskɔːrt tuː zoʊn/

hộ tống đến khu vực

noun
quarantine zone
/ˈkwɔːrənˌtiːn zoʊn/

khu vực cách ly

noun
essential zone
/ɪˈsenʃəl zoʊn/

khu vực thiết yếu

noun
rescue zone
/ˈrɛskjuː zoʊn/

khu cứu hộ

noun
commercial zone
/kəˈmɜːrʃl zoʊn/

khu thương mại

noun
envy zone
/ˈɛnvi zoʊn/

khu vực ghen tị

adjective
adjacent to the conflict zone
/əˈdʒeɪsənt tuː ðə ˈkɒnflɪkt zəʊn/

nằm/ở gần vùng xung đột

noun
impact zone
/ˈɪmpækt zoʊn/

Vùng tác động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY