The upper zone of the atmosphere.
Dịch: Khu vực phía trên của khí quyển.
This plant grows well in the upper zone of the garden.
Dịch: Cây này phát triển tốt ở khu vực phía trên của khu vườn.
Khu vực cao hơn
Khu vực đỉnh
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Quy hoạch vùng
ân điển thiêng liêng
giá
quản lý, điều hành
doanh nghiệp nước ngoài
điểm thưởng
Em xinh
Phim nghệ thuật