noun
Divorce after many years
Ly hôn sau nhiều năm chung sống
question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid? cháu đã học bao năm
verb
sharpen troops for ten years
/ʃɑːrpən truːps fɔːr tɛn jɪərz/ mài dũa quân đội mười năm
noun
high school years
những năm trung học phổ thông
noun
developing years
những năm tháng phát triển