Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " year"

noun
Divorce after many years

Ly hôn sau nhiều năm chung sống

noun
start of the year
/stɑːrt əv ðə jɪr/

đầu năm

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

verb
sharpen troops for ten years
/ʃɑːrpən truːps fɔːr tɛn jɪərz/

mài dũa quân đội mười năm

noun
the child from that year
/ðə tʃaɪld frʌm ðæt jɪr/

đứa bé năm nào

phrase
known him for years
no available pronunciation

biết anh ấy nhiều năm

noun
high school years
/haɪ skuːl jɪərz/

những năm trung học phổ thông

noun
previous year
/ˈpriːviəs jɪər/

năm trước

adverbial phrase
the past year
/ðə pæst jɪər/

một năm qua

adjective
23 years old
/twɛnti θriː jɪərz oʊld/

23 tuổi

noun
developing years
/dɪˈvel.ə.pɪŋ jɪərz/

những năm tháng phát triển

verb
live for 2 years
/lɪv fɔːr tuː jɪərz/

sinh sống 2 năm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY