Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " xá xíu"

noun
char siu bun
/tʃɑːr sjuː bʌn/

Bánh bao xá xíu (bánh mì hấp nhân xá xíu), một loại bánh bao Trung Quốc phổ biến chứa nhân thịt heo xá xíu ngọt và đậm đà.

noun
roast pork noodles
/roʊst pɔrk ˈnuːdəlz/

mì xá xíu

noun
bánh bao xá xíu
/bæŋ˧˩ bɑː˧˧ ɕaː˧˧ ɕiː˧˧/

Bánh bao xá xíu là một loại bánh bao có nhân thịt xá xíu, thường được làm từ bột mì và có hình dáng tròn.

noun
crispy rice with pork floss
/ˈkrɪspi raɪs wɪð pɔrk flɔs/

Cơm giòn với thịt heo xá xíu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

28/12/2025

square-patterned

/ˈskwɛr ˈpætərnd/

có họa tiết hình vuông

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY