Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wound"

noun
bite wound
/baɪt wuːnd/

vết thương do bị cắn

adjective
gravely wounded
/ˈɡreɪvli ˈwuːndɪd/

bị thương nặng

noun
gunshot wound
/ˈɡʌnʃɒt wuːnd/

vết thương do súng

noun
Lasting wound
/ˈlæstɪŋ wuːnd/

Vết thương lâu lành

noun
small wound
/smɔːl wuːnd/

vết thương nhỏ

noun
unhealed wound
/ʌnˈhiːld wuːnd/

tổn thương chưa lành

noun
serious wound
/ˈsɪəriəs wuːnd/

vết thương nghiêm trọng

verb
healing family wounds
/ˈhiːlɪŋ ˈfæməli wuːndz/

chữa lành vết thương gia đình

noun
social wound
/ˈsoʊʃəl wuːnd/

vết thương gây tổn thương xã hội

noun
Mental wound
/ˈmɛntəl wuːnd/

Vết thương tinh thần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY