verb
Prepare workout clothes
/prɪˈpeər ˈwɜːkaʊt kləʊðz/ Chuẩn bị quần áo tập luyện
verb
Squeeze in a morning workout
/skwiːz ɪn ə ˈmɔːrnɪŋ ˈwɜːrkˌaʊt/ tranh thủ tập luyện buổi sáng
noun
intense workout
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.
noun
high-energy workout
bài tập thể dục cường độ cao
noun
gym workout
Tập thể dục tại phòng gym