Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " workout"

verb
Prepare workout clothes
/prɪˈpeər ˈwɜːkaʊt kləʊðz/

Chuẩn bị quần áo tập luyện

verb
Squeeze in a morning workout
/skwiːz ɪn ə ˈmɔːrnɪŋ ˈwɜːrkˌaʊt/

tranh thủ tập luyện buổi sáng

noun
home workout
/hoʊm ˈwɜːrkˌaʊt/

tập luyện tại gia

noun
intense workout
/ɪnˈtɛns ˈwɜːrkaʊt/

Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.

noun
solo workout
/ˈsoʊloʊ ˈwɜrkˌaʊt/

bài tập thể dục một mình

noun
ab workout
/ˈæb ˈwɜrkˌaʊt/

bài tập cơ bụng

noun
high-energy workout
/haɪ ˈɛnərdʒi ˈwɜrkˌaʊt/

bài tập thể dục cường độ cao

noun
high-intensity workout
/haɪ ɪnˈtɛn.sɪ.ti ˈwɜːrk.aʊt/

Bài tập cường độ cao

noun
core workout
/kɔr ˈwɜrkˌaʊt/

bài tập trung tâm

noun
individual workout
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈwɜrkˌaʊt/

tập luyện cá nhân

noun
gym workout
/dʒɪm ˈwɜrkaʊt/

Tập thể dục tại phòng gym

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY