Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wing"

idiom
in the wings
/ɪn ðə wɪŋz/

chờ thời cơ, sẵn sàng xuất hiện hoặc can thiệp

noun
West Wing
/wɛst wɪŋ/

Cánh Tây (của một tòa nhà)

noun
right wing
/ˈraɪt wɪŋ/

cánh hữu

verb
Move like a winger
/ˈmuːv laɪk ə ˈwɪŋər/

di chuyển như cầu thủ chạy cánh

noun
flying wing design
/ˈflaɪɪŋ wɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế cánh bay

noun
broken wing
/ˈbroʊkən wɪŋ/

cú gãy cánh

noun
air wing
/ˈer wɪŋ/

Cánh không quân

noun
crispy chicken wings
/ˈkrɪs.pi ˈtʃɪk.ɪn wɪŋz/

cánh gà chiên giòn

noun
tropical wing
/ˈtrɒpɪkəl wɪŋ/

cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới

noun
pigeon wings
/ˈpɪdʒ.ən wɪŋz/

Cánh của chim bồ câu

noun
fried chicken wings
/fraɪd ˈtʃɪkɪn wɪŋz/

cánh gà chiên

noun
barbecue wings
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː wɪŋz/

cánh gà nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY