Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wide"

verb
Circulate widely
/ˈsɜːrkjəˌleɪt ˈwaɪdli/

Lưu hành rộng rãi

verb phrase
spread widely across forums
/ˈwʌɪdˌsprɛd ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/

hiểu lầm trên khắp các diễn đàn

noun
world wide web
/ˌwɜːld waɪd ˈweb/

mạng lưới toàn cầu

verb
spread widely
/ˈsprɛd ˈwaɪdli/

lan tỏa mạnh mẽ

verb
gain widespread attention online
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən ˌɒnˈlaɪn/

thu hút sự chú ý rộng rãi trên mạng

noun
anamorphic widescreen
/ˌænəˈmɔːrfɪk ˈwaɪdˌskriːn/

Màn ảnh rộng biến hình

verb
shoot wide
/ʃuːt waɪd/

bắn lệch

adjective
increasingly widespread
/ɪnˈkriːsɪŋli ˈwaɪdspred/

lan truyền ngày càng rộng rãi

verb
Share widely on social media
/ʃɛər ˈwaɪdli ɒn ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

Share khắp mạng xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY