The news circulated widely through the town.
Dịch: Tin tức lan truyền rộng rãi khắp thị trấn.
These rumors circulate widely on the internet.
Dịch: Những tin đồn này lan truyền rộng rãi trên mạng internet.
Lan nhanh
Phát tán rộng rãi
sự lưu hành
đang lưu hành
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Khối hình tam giác
chăn nuôi động vật
Bệnh viện Sản phụ khoa Quốc tế Sài Gòn
phát triển bình thường
đến
giám đốc chi nhánh
nhà sinh vật học biển
Chỉ thị của chính phủ