Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " while"

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

verb
Marry someone else while still legally married
/ˈædʌltəri/

ở với chồng khác

idiom
make hay while the sun shines
/meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/

tranh thủ thời tiết tạnh ráo

noun
gậy chống
/jɐj tʃɔŋ/

A walking stick or cane used for support or assistance while walking.

verb
take a while
/teɪk ə waɪl/

mất một khoảng thời gian

adverbial phrase
all the while
/ɔːl ðə waɪl/

suốt thời gian đó

adverb
after a while
/ˈæf.tər ə waɪl/

sau một thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY