Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wheel"

verb
snagged in the wheel
/snæɡd ɪn ðə ˈwiːl/

Mắc kẹt trong bánh xe

idiom
stuck in the wheel
/stʌk ɪn ðə wiːl/

Mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn

verb
get caught in the wheel
/ɡɛt kɔːt ɪn ðə wiːl/

vướng bánh xe

noun
partial wheel
/ˈpɑːrʃəl wiːl/

bánh xe một phần

noun
half wheel
/hæf wiːl/

nửa bánh xe

noun
rear wheel
/rɪr wɪəl/

bánh xe sau

noun
observation wheel
/ˈɒbzərˌveɪʃən wiːl/

vòng quan sát

noun
drive wheel
/draɪv wiːl/

bánh lái

noun
color wheel
/ˈkʌlər wiːl/

bánh xe màu

noun
luck wheel
/lʌk wiːl/

bánh xe may mắn

noun
prize wheel
/praɪz wiːl/

bánh xe thưởng

noun
fortune wheel
/ˈfɔːr.tʃən wiːl/

bánh xe vận mệnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY