Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " week"

noun
fashion week dry run
/ˈfæʃən wiːk draɪ rʌn/

Buổi chạy thử trước tuần lễ thời trang

noun
Haute couture week
/ˌoʊt kuˈtʊər wiːk/

Tuần lễ thời trang cao cấp

noun
fashion week dress rehearsal
/dres rɪˈhɜːrsl/

tổng duyệt tại fashion week

noun
International Fashion Week
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfæʃən wiːk/

Tuần lễ thời trang quốc tế

noun
International Fashion Week
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfæʃən wiːk/

Tuần lễ thời trang quốc tế

noun
Fashion Week
/ˈfæʃən wiːk/

Tuần lễ thời trang

noun
Nurses Week
/ˈnɜːrsɪz wiːk/

Tuần lễ của điều dưỡng

noun
National Nurses Week
/ˈnæʃənəl nɜrsɪz wik/

Tuần lễ Y tá Quốc gia

noun
first trading session of the week

phiên giao dịch đầu tuần

phrasal verb
carry on for weeks
/ˈkæri ɒn fɔːr wiːks/

kéo dài hàng tuần

verb
go on for weeks
/ɡoʊ ɒn fɔːr wiːks/

kéo dài hàng tuần

verb phrase
last for weeks
/læst fɔːr wiːks/

kéo dài nhiều tuần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY