The first trading session of the week was very active.
Dịch: Phiên giao dịch đầu tuần diễn ra rất sôi động.
Investors are watching the first trading session of the week closely.
Dịch: Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao phiên giao dịch đầu tuần.
phiên giao dịch thứ hai
phiên mở đầu tuần
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tiến về phía trước, hướng về phía trước
nhu cầu kinh doanh
qua mạng xã hội
người khách quan
ma trận đánh giá
bài báo tin tức
sự tranh chấp; sự phản đối
thùng rác