Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wear"

noun
Stylish wear
/ˈstaɪlɪʃ wer/

Trang phục hợp thời trang

noun
Fan wearing raincoats

Fan đội mưa

noun
resort wear
/rɪˈzɔːrt wer/

Trang phục đi nghỉ mát

noun
cruise wear
/kruːz wer/

Quần áo đi biển hoặc đi du lịch biển

noun
vacation wear
/veɪˈkeɪʃən wer/

Quần áo đi nghỉ mát

noun
intimate wear
/ˈɪntɪmət wɛər/

đồ lót cá nhân, quần áo dùng để mặc hàng ngày bên trong quần áo chính thức

noun
traditional wear
/trəˈdɪʃənəl weər/

Trang phục truyền thống

noun
seasonal wear
/ˈsiːzənəl wɛər/

quần áo phù hợp theo mùa

noun
evening wear
/ˈiː.vən.ɪŋ wɛər/

trang phục buổi tối

adjective
breathable cotton
/ˈbrɛθəbl ˈkɒtən/

cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates

noun
supportive wear
/səˈpɔːrtɪv wɛr/

quần áo hỗ trợ

noun
casual wear
/ˈkæʒuəl wɛr/

Trang phục thoải mái, không chính thức.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY