noun
Stylish wear
Trang phục hợp thời trang
noun
cruise wear
Quần áo đi biển hoặc đi du lịch biển
noun
intimate wear
đồ lót cá nhân, quần áo dùng để mặc hàng ngày bên trong quần áo chính thức
adjective
breathable cotton
cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates
noun
casual wear
Trang phục thoải mái, không chính thức.