Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wealth"

noun
substantial wealth
/səbˈstænʃəl wɛlθ/

của cải lớn

noun phrase
important advice for wealth
/ɪmˈpɔːrtənt ədˈvaɪs fɔːr wɛlθ/

Lời khuyên quan trọng để làm giàu

noun
source of wealth
/sɔːrs ɒv wɛlθ/

nguồn của cải

noun
sign of wealth
/saɪn əv wɛlθ/

dấu hiệu của sự giàu có

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

proverb
Age brings wealth
/eɪdʒ brɪŋz wɛlθ/

Tuổi tác mang lại sự giàu có

verb
generate wealth
/ˈdʒɛnəreɪt wɛlθ/

tạo ra của cải

verb
Gain wealth
/ɡeɪn wɛlθ/

Giàu có, trở nên giàu có

gerund/verb phrase
Focusing on wealth
/ˈfoʊkəsɪŋ ɒn wɛlθ/

Tập trung vào sự giàu có

idiom
God of Wealth visits
/ɡɒd əv wɛlθ ˈvɪzɪts/

Thần Tài ghé thăm

noun
Accumulating wealth
/əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ wɛlθ/

Tích lũy tài sản

noun
predestined wealth
/ˌpriːˈdestɪnd welθ/

Sự giàu có được định trước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY