Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weakness"

noun
glaring weakness
/ˈɡlɛərɪŋ ˈwiːknəs/

điểm yếu rõ rệt

noun
Muscle weakness
/ˈmʌsl ˈwiːknəs/

Yếu cơ

noun
significant weakness
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈwiːknəs/

điểm yếu đáng kể

verb phrase
Exploiting weaknesses
/ɪkˈsplɔɪtɪŋ ˈwiːknəsɪz/

Khai thác điểm yếu

noun
strengths and weaknesses
/strɛŋkθs ənd ˈwiːk.nəsɪz/

Điểm mạnh và điểm yếu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY