Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " watching"

gerund/activity
lounging and watching TV
/ˈlaʊndʒɪŋ ænd ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/

Nằm dài xem TV

noun
Stock watching
/stɒk ˈwɒtʃɪŋ/

Theo dõi cổ phiếu

verb
keen on watching
/kiːn ɒn ˈwɒtʃɪŋ/

thích xem

adjective
fascinated by watching
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ ˈwɒtʃɪŋ/

bị cuốn hút khi xem

adjective
be addicted to watching television and phone
/əˈdɪktɪd tʊ ˈwɒtʃɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən ænd foʊn/

ham xem tivi điện thoại

adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl

Cuốn hút khi xem HAGL

adjective
Entertaining when watching HAGL

Giải trí khi xem HAGL

noun
animal watching
/ˈænɪməl ˈwɑːtʃɪŋ/

quan sát động vật

noun
wildlife watching
/ˈwaɪldlaɪf ˈwɑːtʃɪŋ/

quan sát động vật hoang dã

noun
film watching
/fɪlm ˈwɒtʃɪŋ/

sự xem phim

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

28/08/2025

ethnic understanding

/ˈɛθnɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/

dân tộc hiểu học, sự hiểu biết về các dân tộc, lòng yêu quý các dân tộc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY